hữu thất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiʔiw˧˥ tʰət˧˥hɨw˧˩˨ tʰə̰k˩˧hɨw˨˩˦ tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨ̰w˩˧ tʰət˩˩hɨw˧˩ tʰət˩˩hɨ̰w˨˨ tʰə̰t˩˧

Định nghĩa[sửa]

hữu thất

  1. nhà trong tức làvợ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]