habitant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]habitant
Tham khảo
[sửa]- "habitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bi.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | habitante /a.bi.tɑ̃t/ |
habitants /a.bi.tɑ̃/ |
Số nhiều | habitante /a.bi.tɑ̃t/ |
habitants /a.bi.tɑ̃/ |
habitant /a.bi.tɑ̃/
- Dân.
- Une ville de 100000 habitants — một thành phố 100000 dân
- Les habitants d’un pays — dân một nước
- Người ở.
- Les habitants d’un immeuble — những người ở một ngôi nhà
Tham khảo
[sửa]- "habitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)