Bước tới nội dung

hagiographe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒjɔ.ɡʁaf/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hagiographe
/a.ʒjɔ.ɡʁaf/
hagiographe
/a.ʒjɔ.ɡʁaf/
Số nhiều hagiographe
/a.ʒjɔ.ɡʁaf/
hagiographe
/a.ʒjɔ.ɡʁaf/

hagiographe /a.ʒjɔ.ɡʁaf/

  1. Người soạn thánh truyện.
  2. (Nghĩa rộng) Tác giả tô hồng nhân vật.

Tham khảo

[sửa]