hai sương một nắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːj˧˧ sɨəŋ˧˧ mo̰ʔt˨˩ naŋ˧˥haːj˧˥ ʂɨəŋ˧˥ mo̰k˨˨ na̰ŋ˩˧haːj˧˧ ʂɨəŋ˧˧ mok˨˩˨ naŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˥ ʂɨəŋ˧˥ mot˨˨ naŋ˩˩haːj˧˥ ʂɨəŋ˧˥ mo̰t˨˨ naŋ˩˩haːj˧˥˧ ʂɨəŋ˧˥˧ mo̰t˨˨ na̰ŋ˩˧

Cụm từ[sửa]

hai sương một nắng

  1. Như một nắng hai sương

Tham khảo[sửa]

  • Hai sương một nắng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam