Bước tới nội dung

một nắng hai sương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̰ʔt˨˩ naŋ˧˥ haːj˧˧ sɨəŋ˧˧mo̰k˨˨ na̰ŋ˩˧ haːj˧˥ ʂɨəŋ˧˥mok˨˩˨ naŋ˧˥ haːj˧˧ ʂɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mot˨˨ naŋ˩˩ haːj˧˥ ʂɨəŋ˧˥mo̰t˨˨ naŋ˩˩ haːj˧˥ ʂɨəŋ˧˥mo̰t˨˨ na̰ŋ˩˧ haːj˧˥˧ ʂɨəŋ˧˥˧

Cụm từ

[sửa]

một nắng hai sương

  1. Đi sớm về trễ, đi sớm về khuya.