hand-to-mouth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈmɑʊθ/

Tính từ[sửa]

hand-to-mouth /.ˈmɑʊθ/

  1. Giật gấu vai, làm ngày nào xào ngày ấy.
    a hand-to-mouth existence — cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy

Tham khảo[sửa]