handsome
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæn.səm/
![]() | [ˈhan.səm] |
![]() | [ˈheə̯n.səm] |
Tính từ[sửa]
handsome (so sánh hơn more handsome hay handsomer, so sánh nhất most handsome hay handsomest)
- Đẹp.
- a handsome man — người đẹp trai
- Tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ.
- a handsome treatment — cách đối xử rộng rãi, hào phóng
- Lớn, đáng kể.
- a handsome fortune — tài sản lớn
Thành ngữ[sửa]
- handsome is that handsome does: Đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói.
Tham khảo[sửa]
- "handsome". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)