Bước tới nội dung

handsome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæn.səm/
Anh (Luân Đôn)
Hoa Kỳ (California)

Tính từ

[sửa]

handsome (so sánh hơn more handsome hay handsomer, so sánh nhất most handsome hay handsomest)

  1. Đẹp.
    a handsome man — người đẹp trai
  2. Tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ.
    a handsome treatment — cách đối xử rộng rãi, hào phóng
  3. Lớn, đáng kể.
    a handsome fortune — tài sản lớn

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]