handspring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌsprɪŋ/

Danh từ[sửa]

handspring /.ˌsprɪŋ/

  1. Sự nhào lộn tung người.
    to turn handsprings — nhào lộn tung người; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng

Tham khảo[sửa]