haphazard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhæp.ˈhæ.zɜːd/
Hoa Kỳ | [ˌhæp.ˈhæ.zɜːd] |
Danh từ
[sửa]haphazard /ˌhæp.ˈhæ.zɜːd/
- Sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ.
- at (by) haphazard — ngẫu nhiên, tình cờ
Tính từ
[sửa]haphazard & phó từ /ˌhæp.ˈhæ.zɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "haphazard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)