hara-kiri
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
hara-kiri
Tham khảo[sửa]
- "hara-kiri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁa.ki.ʁi/
Danh từ[sửa]
hara-kiri gđ /a.ʁa.ki.ʁi/
Tham khảo[sửa]
- "hara-kiri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)