hardly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑːrd.li/
![]() | [ˈhɑːrd.li] |
Phó từ[sửa]
hardly /ˈhɑːrd.li/
- Khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn.
- to be hardly treated — bị đối xử khắc nghiệt
- Khó khăn, chật vật.
- Vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải.
- he had hardly spoken when... — nó vừa mời nói thì...
- Hầu như không.
- hardly a day passes but... — hầu như không có ngày nào mà không...
- hardly ever — hầu như không bao giờ
Tham khảo[sửa]
- "hardly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)