Bước tới nội dung

harijan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑːr.ɪ.ˈdʒɑːn/

Danh từ

[sửa]

harijan /ˌhɑːr.ɪ.ˈdʒɑːn/

  1. Người Hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏấn Độ.

Tham khảo

[sửa]