hawker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔ.kɜː/

Danh từ[sửa]

hawker /ˈhɔ.kɜː/

  1. Người đi săn bằng chim ưng.
  2. Người nuôi chim ưng.

Danh từ[sửa]

hawker /ˈhɔ.kɜː/

  1. Người bán hàng rong.

Tham khảo[sửa]