Bước tới nội dung

hayseed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈheɪ.ˌsid/

Danh từ

[sửa]

hayseed /ˈheɪ.ˌsid/

  1. Hạt cỏ.
  2. Vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người quê mùa cục mịch.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)