Bước tới nội dung

he he

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˧˧˥˧˥˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧˥˧˧˥˧

Thán từ

[sửa]

he he

  1. Cười với ý gian xảo, ác ý.

Từ liên hệ

[sửa]