hectograph
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /.ˌɡræf/
Danh từ
hectograph /.ˌɡræf/
Ngoại động từ
hectograph ngoại động từ /.ˌɡræf/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hectograph”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)