hedgehog
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛdʒ.ˌhɔɡ/
Danh từ
[sửa]hedgehog /ˈhɛdʒ.ˌhɔɡ/
- (Động vật học) Con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ).
- (Quân sự) Tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim".
- Quả có nhiều gai.
- Người khó giao thiệp.
Tham khảo
[sửa]- "hedgehog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)