Bước tới nội dung

heldentenor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛɫ.dən.ˌteɪ.ˌnɔr/

Danh từ

[sửa]

heldentenor /ˈhɛɫ.dən.ˌteɪ.ˌnɔr/

  1. Giọng nam cao phù hợp với những vai anh hùng.

Tham khảo

[sửa]