Bước tới nội dung

helicon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛ.lə.ˌkɑːn/

Danh từ

[sửa]

helicon /ˈhɛ.lə.ˌkɑːn/

  1. (Thần thoại,thần học) Ngọn núi của nàng Thơ.
  2. Nguồn thơ, nguồn thi hứng.
  3. (Helicon) Kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội).

Tham khảo

[sửa]