Bước tới nội dung

herbicide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɜː.bə.ˌsɑɪd/

Danh từ

[sửa]

herbicide /ˈhɜː.bə.ˌsɑɪd/

  1. Thuốc diệt cỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.bi.sid/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực herbicide
/ɛʁ.bi.sid/
herbicide
/ɛʁ.bi.sid/
Giống cái herbicide
/ɛʁ.bi.sid/
herbicide
/ɛʁ.bi.sid/

herbicide /ɛʁ.bi.sid/

  1. Diệt cỏ; trừ cỏ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
herbicide
/ɛʁ.bi.sid/
herbicide
/ɛʁ.bi.sid/

herbicide /ɛʁ.bi.sid/

  1. Thuốc diệt cỏ, thuốc trừ cỏ.

Tham khảo

[sửa]