herbicide
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɜː.bə.ˌsɑɪd/
Danh từ[sửa]
herbicide /ˈhɜː.bə.ˌsɑɪd/
Tham khảo[sửa]
- "herbicide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛʁ.bi.sid/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | herbicide /ɛʁ.bi.sid/ |
herbicide /ɛʁ.bi.sid/ |
Giống cái | herbicide /ɛʁ.bi.sid/ |
herbicide /ɛʁ.bi.sid/ |
herbicide /ɛʁ.bi.sid/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
herbicide /ɛʁ.bi.sid/ |
herbicide /ɛʁ.bi.sid/ |
herbicide gđ /ɛʁ.bi.sid/
Tham khảo[sửa]
- "herbicide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)