Bước tới nội dung

hermétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.me.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hermétique
/ɛʁ.me.tik/
hermétiques
/ɛʁ.me.tik/
Giống cái hermétique
/ɛʁ.me.tik/
hermétiques
/ɛʁ.me.tik/

hermétique /ɛʁ.me.tik/

  1. Kín, kín hơi, bít kín.
    Couvercle hermétique — vung kín hơi
  2. (Nghĩa bóng) Bí hiểm, khó hiểu.
    Poésie hermétique — thơ khó hiểu
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) thuật giả kim.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hermétique
/ɛʁ.me.tik/
hermétiques
/ɛʁ.me.tik/

hermétique gc /ɛʁ.me.tik/

  1. Học thuật giả kim.

Tham khảo

[sửa]