Bước tới nội dung

hiératique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.e.ʁa.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hiératique
/i.e.ʁa.tik/
hiératiques
/i.e.ʁa.tik/
Giống cái hiératique
/i.e.ʁa.tik/
hiératiques
/i.e.ʁa.tik/

hiératique /i.e.ʁa.tik/

  1. Theo nghi thức tôn giáo.
  2. (Nghệ thuật) Theo khuôn phép.
  3. (Nghĩa bóng) Uy nghi.
    Geste hiératique — cử chỉ uy nghi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]