mobile
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmoʊ.bəl/
Tính từ
mobile /ˈmoʊ.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mobile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɔ.bil/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | mobile /mɔ.bil/ |
mobiles /mɔ.bil/ |
| Giống cái | mobile /mɔ.bil/ |
mobiles /mɔ.bil/ |
mobile /mɔ.bil/
- Chuyển động, di động, lưu động, động.
- La surface mobile de l’eau — mặt nước động
- Unité mobile — đơn vị cơ động
- Linh hoạt, hay thay đổi.
- Visage mobile — nét mặt linh hoạt
- Caractère mobile — tính hay thay đổi
- caractères mobiles — (ngành in) chữ rời
- garde nationale mobile — (sử học) dân quân (Pháp)
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mobile /mɔ.bil/ |
mobiles /mɔ.bil/ |
mobile gđ /mɔ.bil/
- Vật chuyển động; động tử.
- Động cơ.
- Mobile d’une action — động cơ hành động
- (Sử học) Dân quân.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mobile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)