Bước tới nội dung

mobile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmoʊ.bəl/

Tính từ

[sửa]

mobile /ˈmoʊ.bəl/

  1. chuyển động, di động; lưu động.
  2. Hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh.
    mobile features — nét mặt dễ biến đổi

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mobile
/mɔ.bil/
mobiles
/mɔ.bil/
Giống cái mobile
/mɔ.bil/
mobiles
/mɔ.bil/

mobile /mɔ.bil/

  1. Chuyển động, di động, lưu động, động.
    La surface mobile de l’eau — mặt nước động
    Unité mobile — đơn vị cơ động
  2. Linh hoạt, hay thay đổi.
    Visage mobile — nét mặt linh hoạt
    Caractère mobile — tính hay thay đổi
    caractères mobiles — (ngành in) chữ rời
    garde nationale mobile — (sử học) dân quân (Pháp)

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mobile
/mɔ.bil/
mobiles
/mɔ.bil/

mobile /mɔ.bil/

  1. Vật chuyển động; động tử.
  2. Động cơ.
    Mobile d’une action — động cơ hành động
  3. (Sử học) Dân quân.

Tham khảo

[sửa]