mobile
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmoʊ.bəl/
Tính từ[sửa]
mobile /ˈmoʊ.bəl/
- chuyển động, di động; lưu động.
- Hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh.
- mobile features — nét mặt dễ biến đổi
Tham khảo[sửa]
- "mobile". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔ.bil/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mobile /mɔ.bil/ |
mobiles /mɔ.bil/ |
Giống cái | mobile /mɔ.bil/ |
mobiles /mɔ.bil/ |
mobile /mɔ.bil/
- Chuyển động, di động, lưu động, động.
- La surface mobile de l’eau — mặt nước động
- Unité mobile — đơn vị cơ động
- Linh hoạt, hay thay đổi.
- Visage mobile — nét mặt linh hoạt
- Caractère mobile — tính hay thay đổi
- caractères mobiles — (ngành in) chữ rời
- garde nationale mobile — (sử học) dân quân (Pháp)
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mobile /mɔ.bil/ |
mobiles /mɔ.bil/ |
mobile gđ /mɔ.bil/
- Vật chuyển động; động tử.
- Động cơ.
- Mobile d’une action — động cơ hành động
- (Sử học) Dân quân.
Tham khảo[sửa]
- "mobile". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)