hiện đại hoá
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰ʔn˨˩ ɗa̰ːʔj˨˩ hwaː˧˥ | hiə̰ŋ˨˨ ɗa̰ːj˨˨ hwa̰ː˩˧ | hiəŋ˨˩˨ ɗaːj˨˩˨ hwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiən˨˨ ɗaːj˨˨ hwa˩˩ | hiə̰n˨˨ ɗa̰ːj˨˨ hwa˩˩ | hiə̰n˨˨ ɗa̰ːj˨˨ hwa̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]hiện đại hoá
- Dạng đặt dấu thanh kiểu mới của hiện đại hóa.
- Hiện đại hoá đất nước.