Bước tới nội dung

hiệp biến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔp˨˩ ɓiən˧˥hiə̰p˨˨ ɓiə̰ŋ˩˧hiəp˨˩˨ ɓiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəp˨˨ ɓiən˩˩hiə̰p˨˨ ɓiən˩˩hiə̰p˨˨ ɓiə̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

hiệp biến

  1. Như hiệp phương sai