hiệu kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔw˨˩ ki̤˨˩hiə̰w˨˨ ki˧˧hiəw˨˩˨ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəw˨˨ ki˧˧hiə̰w˨˨ ki˧˧

Danh từ[sửa]

hiệu kỳ

  1. Cờ hiệu.
    Xe có cắm hiệu kỳ.