hierarchy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.ə.ˌrɑːr.ki/
Danh từ
[sửa]hierarchy /ˈhɑɪ.ə.ˌrɑːr.ki/
- Hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức... ).
- Thiên thần, các thiên thần.
Tham khảo
[sửa]- "hierarchy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)