Bước tới nội dung

hip-disease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪp.dɪ.ˈziz/

Danh từ

[sửa]

hip-disease /ˈhɪp.dɪ.ˈziz/

  1. (Y học) Bệnh lao khớp háng.

Tham khảo

[sửa]