hireling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ər.lɪŋ/

Danh từ[sửa]

hireling /ˈhɑɪ.ər.lɪŋ/

  1. Người đi làm thuê.
  2. [[phuồm['hə:sju:t]|Phuồm['hə:sju:t]]].

Tính từ[sửa]

hireling /ˈhɑɪ.ər.lɪŋ/

  1. Rậm râu, rậm lông.

Tham khảo[sửa]