rậm râu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ʔm˨˩ zəw˧˧ | ʐə̰m˨˨ ʐəw˧˥ | ɹəm˨˩˨ ɹəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəm˨˨ ɹəw˧˥ | ɹə̰m˨˨ ɹəw˧˥ | ɹə̰m˨˨ ɹəw˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]rậm râu
- Có nhiều râu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rậm râu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)