rậm râu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ʔm˨˩ zəw˧˧ | ʐə̰m˨˨ ʐəw˧˥ | ɹəm˨˩˨ ɹəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəm˨˨ ɹəw˧˥ | ɹə̰m˨˨ ɹəw˧˥ | ɹə̰m˨˨ ɹəw˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
rậm râu
- Có nhiều râu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rậm râu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)