Bước tới nội dung

historiographer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɪ.ˌstɔr.i.ˈɑː.ɡrə.fɜː/

Danh từ

[sửa]

historiographer /hɪ.ˌstɔr.i.ˈɑː.ɡrə.fɜː/

  1. Người chép sử, sử quan (trong triều).

Tham khảo

[sửa]