historique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /is.tɔ.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | historique /is.tɔ.ʁik/ |
historiques /is.tɔ.ʁik/ |
Giống cái | historique /is.tɔ.ʁik/ |
historiques /is.tɔ.ʁik/ |
historique /is.tɔ.ʁik/
- Xem histoire 1
- Les personnages historiques — những nhân vật lịch sử
- Matérialisme historique — chủ nghĩa duy vật lịch sử
- Fait historique — sự kiện lịch sử
- c’est historique — (thân mật) đó là chuyện có thực
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
historique /is.tɔ.ʁik/ |
historiques /is.tɔ.ʁik/ |
historique gđ /is.tɔ.ʁik/
Tham khảo
[sửa]- "historique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)