légendaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /le.ʒɑ̃.dɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | légendaire /le.ʒɑ̃.dɛʁ/ |
légendaires /le.ʒɑ̃.dɛʁ/ |
Giống cái | légendaire /le.ʒɑ̃.dɛʁ/ |
légendaires /le.ʒɑ̃.dɛʁ/ |
légendaire /le.ʒɑ̃.dɛʁ/
- (Theo) Truyền thuyết.
- Personnages légendaires — nhân vật truyền thuyết
- Đã đi vào truyền thuyết, nổi tiếng.
- Le chapeau légendaire de Napoléon — chiếc mũ nổi tiếng của Na-pô-lê-ông
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
légendaire /le.ʒɑ̃.dɛʁ/ |
légendaires /le.ʒɑ̃.dɛʁ/ |
légendaire gđ /le.ʒɑ̃.dɛʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "légendaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)