Bước tới nội dung

légendaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.ʒɑ̃.dɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực légendaire
/le.ʒɑ̃.dɛʁ/
légendaires
/le.ʒɑ̃.dɛʁ/
Giống cái légendaire
/le.ʒɑ̃.dɛʁ/
légendaires
/le.ʒɑ̃.dɛʁ/

légendaire /le.ʒɑ̃.dɛʁ/

  1. (Theo) Truyền thuyết.
    Personnages légendaires — nhân vật truyền thuyết
  2. Đã đi vào truyền thuyết, nổi tiếng.
    Le chapeau légendaire de Napoléon — chiếc mũ nổi tiếng của Na-pô-lê-ông

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
légendaire
/le.ʒɑ̃.dɛʁ/
légendaires
/le.ʒɑ̃.dɛʁ/

légendaire /le.ʒɑ̃.dɛʁ/

  1. Tác giả truyền thuyết.
  2. Tập truyền thuyết.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]