fabuleux
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.by.lø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fabuleux /fa.by.lø/ |
fabuleux /fa.by.lø/ |
Giống cái | fabuleuse /fa.by.løz/ |
fabuleuses /fa.by.løz/ |
fabuleux /fa.by.lø/
- Có liên quan đến Truyền thuyết, Ngụ ngôn.
- Les divinités fabuleuses. Les temps fabuleux.
- Hoang đường.
- Personnage fabuleux — nhân vật hoang đường
- Mang tính chất Phi thường, quá mức; rất lớn.
- Un courage fabuleux — lòng dũng cảm phi thường
- Prix fabuleux: — giá quá mức
- Réaliser des bénéfices fabuleux — được lãi rất lớn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fabuleux". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)