hoạ sư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔ˨˩˧˧hwa̰ː˨˨ ʂɨ˧˥hwaː˨˩˨ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˨˨ ʂɨ˧˥hwa̰˨˨ ʂɨ˧˥hwa̰˨˨ ʂɨ˧˥˧

Danh từ[sửa]

  1. Người hành nghề dạy vẽ.