Bước tới nội dung

hoả ngục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧ ŋṵʔk˨˩hwaː˧˩˨ ŋṵk˨˨hwaː˨˩˦ ŋuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩ ŋuk˨˨hwa˧˩ ŋṵk˨˨hwa̰ʔ˧˩ ŋṵk˨˨

Danh từ[sửa]

hoả ngục

  1. Dạng viết khác của hỏa ngục.