Bước tới nội dung

hoa giấy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ zəj˧˥hwaː˧˥ jə̰j˩˧hwaː˧˧ jəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ ɟəj˩˩hwa˧˥˧ ɟə̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

hoa giấy

  1. Chi Hoa giấy hay chi Bông giấy (Bougainvillea) là một chi trong thực vật có hoa bản địa khu vực Nam Mỹ, từ Brasil về phía tây tới Peru và về phía nam tới miền nam Argentina (tỉnh Chubut). Các tác giả khác nhau công nhận từ 4 tới 18 loài trong chi. Tên gọi khoa học của chi xuất phát từ Louis Antoine de Bougainville, đô đốc của Hải quân Pháp, một trong số những người đã bắt gặp nó tại Brasil năm 1768.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)