Bước tới nội dung

hobby-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑː.bi.ˈhɔrs/

Danh từ

[sửa]

hobby-horse /ˈhɑː.bi.ˈhɔrs/

  1. Ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay).
  2. Ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang).
  3. Gây đầu ngựa (của trẻ con chơi).

Tham khảo

[sửa]