hockey
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑː.ki/
Danh từ
[sửa]hockey /ˈhɑː.ki/
- (Thể dục, thể thao) Môn bóng gậy cong, khúc côn cầu.
Tham khảo
[sửa]- "hockey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔ.kɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hockey /hɔ.kɛ/ |
hockey /hɔ.kɛ/ |
hockey gđ /hɔ.kɛ/
- (Thể dục thể thao) Môn bóng gậy cong, khúc côn cầu.
- hockey sur glace — môn bóng gậy cong trên băng, băng cầu
Tham khảo
[sửa]- "hockey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)