holdover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊl.ˌdoʊ.vɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

holdover /ˈhoʊl.ˌdoʊ.vɜː/

  1. Ngườilại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm.

Tham khảo[sửa]