hominization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɑː.mə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

hominization /ˌhɑː.mə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Cũng hominisation.
  2. Quá trình tiến hoá thành người.

Tham khảo[sửa]