homme-orchestre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.mɔʁ.kɛstʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
homme-orchestre /ɔ.mɔʁ.kɛstʁ/ |
hommes-orchestres /ɔ.mɔʁ.kɛstʁ/ |
homme-orchestre gđ /ɔ.mɔʁ.kɛstʁ/
Tham khảo
[sửa]- "homme-orchestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)