Trợ giúp
Thể loại
:
Từ có nghĩa bóng
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Từ có nghĩa bóng”
Thể loại này chứa 67 trang sau, trên tổng số 67 trang.
@
Bản mẫu:@bóng
A
aliá
amigo
Â
ânonner
B
babysit
bara brith
basileiolatry
bến
bond
C
call
card
choại
compact
compass
con rối
công phu
crash
crâne
cross-section
cushion
Đ
đơn thương độc mã
E
éclat
F
film
flat
fold
four
G
Goliath
grace note
grass
gratter
green
ground
H
halfway
hash
homme-orchestre
horn
I
IBM
intact
K
keel
L
lavar
lift
limpiar
limpio
lô cốt
M
manoeuvre
Mars
May
moăn
N
navel-gazing
O
ola
P
palaver
pan
pen
pit
platform
pole
R
reach
register
S
sommeil
steel
sun
surface
T
trace
troll
trot
V
vắng như chùa Bà Đanh
W
wholesale
Thể loại
:
Mục từ theo thể loại bảo trì
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Thêm liên kết