hooker
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhʊ.kɜː/
![]() | [ˈhʊ.kɜː] |
Danh từ[sửa]
hooker /ˈhʊ.kɜː/
- Người móc.
- (Thể dục, thể thao) Đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục).
- Thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà-lan, Ai-len).
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hooker". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)