Bước tới nội dung

horseshoe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
horseshoe

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔrs.ˌʃuː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

horseshoe /ˈhɔrs.ˌʃuː/

  1. Móng ngựa.
  2. Vật hình móng ngựa.
  3. (Định ngữ) Hình móng ngựa.
    horseshoe table — bàn hình móng ngựa

Tham khảo

[sửa]