hotshot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːt.ˌʃɑːt/

Danh từ[sửa]

hotshot /ˈhɑːt.ˌʃɑːt/

  1. Người khéo ứng xử.

Tham khảo[sửa]