housebreaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbreɪ.kiɳ/

Danh từ[sửa]

housebreaking /.ˌbreɪ.kiɳ/

  1. Sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày.
  2. Sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ.

Tham khảo[sửa]