Bước tới nội dung

househusband

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌhəz.bənd/

Danh từ

[sửa]

househusband /ˈhɑʊs.ˌhəz.bənd/

  1. Người chồng lo việc nhà chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình).

Tham khảo

[sửa]