Bước tới nội dung

huỳnh tuyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwi̤ŋ˨˩ twiə̤n˨˩hwin˧˧ twiəŋ˧˧hwɨn˨˩ twiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiŋ˧˧ twiən˧˧

Định nghĩa

[sửa]

huỳnh tuyền

  1. Suối vàng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]