Bước tới nội dung

humaniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ma.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít humaniste
/y.ma.nist/
humanistes
/y.ma.nist/
Số nhiều humaniste
/y.ma.nist/
humanistes
/y.ma.nist/

humaniste /y.ma.nist/

  1. Nhà cổ ngữ học, nhà cổ văn học.
  2. Nhà nhân văn chủ nghĩa.
  3. Nhà nhân đạo chủ nghĩa.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Học sinh lớp cổ văn (trường trung học Pháp cũ).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực humaniste
/y.ma.nist/
humanistes
/y.ma.nist/
Giống cái humaniste
/y.ma.nist/
humanistes
/y.ma.nist/

humaniste /y.ma.nist/

  1. Nhân văn chủ nghĩa.
    Etudes humanistes — những nghiên cứu nhân văn chủ nghĩa
  2. Nhân đạo chủ nghĩa.

Tham khảo

[sửa]